| cm/in | PCS/BOX | SMQ/BOX | KG/BOX | BOX/PALLET | SQM/PALLET | KG/PALLET |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 180 x 80 x 41 CM | 1 |
CAYONO 751
DÒNG ADVANTAGE
Bao gồm bộ chân và bộ xả
Color
Decor
DÒNG ADVANTAGE
Bao gồm bộ chân và bộ xả
| cm/in | PCS/BOX | SMQ/BOX | KG/BOX | BOX/PALLET | SQM/PALLET | KG/PALLET |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 180 x 80 x 41 CM | 1 |
| Test Method | International Standards | Florina Values | Test Method | International Standards | Florina Values | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|